Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Genealogy

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒi:ni´ælədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
Bảng phả hệ

Chuyên ngành

Xây dựng

phả hệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancestry , blood line , derivation , descent , extraction , generation , genetics , heredity , history , line , lineage , parentage , pedigree , progeniture , stemma , stirps , stock , strain , family tree , birth , blood , bloodline , family , origin , seed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top