Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frothing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự tạo bọt

Ngoại động từ

Tạo bọt

Nội động từ

Sủi bọt

Hóa học & vật liệu

tạo bọt

Kỹ thuật chung

sự sủi lại
sự tạo bọt

Địa chất

sự tuyển nổi bọt

Giải thích EN: A method of producing bubbles on the surface of material through chemical reaction, aeration, or other agitation.Giải thích VN: Phương pháp tạo bọt trên bề mặt vật liệu bằng các phản ứng hóa học, cho khí cácboníc vào, hay các phương pháp khuấy trộn khác.


Xem thêm các từ khác

  • Frothing agent

    chất tạo bọt, Địa chất: chất tạo bọt,
  • Frothing floatation

    sự chuyển nổi bọt,
  • Frothy

    / ´frɔθi /, Tính từ: có bọt, nổi bọt, sủi bọt, như bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích...
  • Frottage

    / ´frɔta:ʒ /, Y học: tật cọ xát,
  • Frou-frou

    / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm...
  • Froude number

    tiêu chuẩn froude, số froude,
  • Frounce

    Ngoại động từ: tạo nếp nhăn, Nội động từ: cau mày,
  • Frow

    Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • Froward

    / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng...
  • Frowardness

    / ´frouədnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố,
  • Frown

    / fraun /, Danh từ: sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không...
  • Frowningly

    Phó từ: với vẻ mặt cau có,
  • Frowst

    / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội...
  • Frowsty

    / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty,...
  • Frowsy

    / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly...
  • Frowziness

    Danh từ: sự hôi hám, tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác,
  • Frowzy

    / ´frauzi /, Tính từ: hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác, Xây dựng: nhếch...
  • Froze

    / frouz /,
  • Frozen

    / frouzn /, Hóa học & vật liệu: bị băng giá, Kỹ thuật chung: bị...
  • Frozen-cook dripping

    sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top