Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fertilization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fə:tilai´zeiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm cho màu mỡ
(sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai

Chuyên ngành

Y học

sự thụ tinh

Kinh tế

sự hóa phân
sự làm màu mỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
manuring , dressing , preparation , covering , liming , mulching , spreading , enrichment , insemination , impregnation , pollination , implantation , breeding , fecundation , propagation , procreation , conjugation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top