- Từ điển Anh - Việt
Fertilizer
Nghe phát âmMục lục |
/'fə:tilaizə/
Thông dụng
Danh từ
Phân bón
(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phân bón
Giải thích EN: A substance that improves the plant-producing quality of the soil, such as manure or a mixture of chemicals.
Giải thích VN: Loại vật chất làm tăng chất lượng cho đất, như phân chuồng hay hỗn hợp của các chất ///hóa học.
Xây dựng
phân hóa học
Kinh tế
phân bón
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buffalo chips , compost , cow chips , dung , guano , humus , manure , maul * , mulch , peat moss , plant food , potash , top dressing , marl , niter , phosphate of lime
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fertilizer anemia
thiếu máu công nhân làm phân bón, -
Fertilizer irrigation
sự tưới bón, -
Fertilizer material
phế liệu, -
Fertilizer plant
nhà máy phân bón, -
Fertilizer screen
thiết bị sàng phân bón, -
Fertilizer truck
xe chở phân bón, -
Fertilizeranemia
thiếu máu công nhân làm phân bón, -
Fertilizin
Danh từ: keo dính kết tinh trùng, -
Fertllizer anemia
thìếu máu công nhân làm phân bón, -
Fertllizeranemia
thìếu máu công nhân làm phân bón, -
Fertuliser irrigation
tưới phun bón phân, -
Ferula
/ ´ferulə /, Danh từ ( (cũng) .ferule): cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học)... -
Ferule
/ ´feru:l /, Danh từ: (như) ferula, Ngoại động từ: Đánh bằng thước... -
Fervency
/ ´fə:vənsi /, danh từ, sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục, Từ đồng nghĩa:... -
Fervent
/ ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ... -
Fervently
Phó từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, communists struggle fervently for their ideology, những người cộng... -
Fervescence
(sự) tăng nhiệt, sốt, -
Fervescent
Tính từ: phát nhiệt, -
Fervid
/ ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.