Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field-test

Nghe phát âm

Mục lục

/´fi:ld¸test/

Thông dụng

Danh từ
Sự thực nghiệm
all these computers undergo strict field-tests before coming to customers
tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi đến với khách hàng
Động từ
Thực nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top