- Từ điển Anh - Việt
Conclude
Nghe phát âmMục lục |
/kənˈklud/
Thông dụng
Động từ
Kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp)
Kết luận
Quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
Ký kết
hình thái từ
- Ved: concluded
- Ving: concluding
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) kết luận, kết thúc
Kỹ thuật chung
kết luận
kết thúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , bring down curtain , call it a day , cease , cinch , clinch , close , close out , complete , consummate , crown , desist , draw to close , end , halt , knock off , put the lid on , put to bed , round off , stop , terminate , top off , ultimate , wind up , wrap up , add up to , adjudge , analyze , assume , be afraid , boil down to , collect , derive , draw , figure , gather , have a hunch , infer , intuit , judge , make , make out , presume , ratiocinate , reason , reckon , sum up , suppose , surmise , the way one sees it , accomplish , bring about , carry out , confirm , decide , determine , effect , establish , fix , pull off , rule , work out , finish , negotiate , set , settle , arrange , dispose of , resolve , deduce , deduct , understand , confine , discontinue , inf , limit , speculate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Conclude log
kết luận, kết thúc, -
Concluded price
giá ký kết, -
Concluding
Từ đồng nghĩa: adjective, closing , final , terminal -
Concluding stage
giai đoạn cuối, pha cuối, -
Conclusion
/ kənˈkluʒən /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận,... -
Conclusion of a contract
sự ký kết hợp đồng, -
Conclusion of a theorem
kết luận của một định lý, -
Conclusion of business
đạt thành giao dịch,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
359 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"