Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire hydrant

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

vòi nước chứa cháy

Xây dựng

van lấy nước chữa cháy

Giải thích EN: A fixture connected to a water main provided inside buildings or outdoors to which a fire hose can be connected. Also, fire plug.Giải thích VN: Đồ gá đựợc thông với đường ống dẫn nước trong nhà hoặc ngoài trời, và được nối với ống bơm chữa cháy.

Kỹ thuật chung

bình chữa cháy
lăng chữa cháy
vòi chữa cháy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top