Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Provided

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´vaidid/

Thông dụng

Cách viết khác providing

Tính từ

Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
Được cung cấp, được chu cấp
provided school
trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ

Liên từ

Với điều kiện là, miễn là (như) provided that, providing that
I will agree to go provided/providing (that) my expenses are paid
tôi sẽ đồng ý với điều kiện là/miễn là được trả các chi phí

Chuyên ngành

Kinh tế

với điều kiện là

Xem thêm các từ khác

  • Provided school

    Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • Provided that

    Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Providence

    Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence)...
  • Provident

    / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ...
  • Provident bank

    quỹ tiết kiệm,
  • Provident fund

    quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự...
  • Provident society

    như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ,
  • Providential

    / ¸prɔvi´denʃəl /, Tính từ: do ý trời, do mệnh trời, may mắn, có trời phù hộ, Từ...
  • Providentially

    Phó từ: do ý trời, do mệnh trời, may mắn, có trời phù hộ,
  • Provider

    / prə´vaidə /, Danh từ: người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình), Toán...
  • Providing

    / providing /, như provided,
  • Providing funds for development research

    cấp vốn điều nghiên phát triển,
  • Providing that

    như provided that,
  • Province

    / province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu...
  • Provincial

    / prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có...
  • Provincial arbitration

    trọng tài cấp tỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top