Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire wall or firewall

Nghe phát âm

Xây dựng

tường chống cháy

Giải thích EN: A wall within a building, composed of fireproof materials and designed to retard the spread of fire.Giải thích VN: Bức tường trong một tòa nhà làm bằng các vật liệu chống cháy và được thiết kế để ngăn ngọn lửa lan rộng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top