Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flash groove

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

rãnh rìa//

Giải thích EN: A groove cut in a casting die so that leftover material can escape during casting.a groove cut in a casting die so that leftover material can escape during casting.Giải thích VN: Rãnh, hoặc đường soi rìa được tạo ra trong khuôn đúc để phần vật liệu còn dư ra có thể thoát ra trong khi đúc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top