Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flooring

Nghe phát âm

Mục lục

/´flɔ:riη/

Thông dụng

Danh từ

Nguyên vật liệu làm sàn
Sự làm sàn nhà

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lát sàn

Kỹ thuật chung

nền nhà
lớp mặt
lớp trát mặt
sự lát nền
sự lát ván
sự ốp ván
sàn
ván sàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
floors , woodwork , parquet , tile , tiling , boards , carpet , carpeting , linoleum , planks

Xem thêm các từ khác

  • Flooring block

    khối lắp sàn,
  • Flooring board

    tấm lát sàn,
  • Flooring bottom

    nền sàn nhẵn,
  • Flooring nail

    đinh đóng sàn, đinh dùng để lát sàn, đinh dùng để lát ván,
  • Flooring on elastic

    sàn trên nền đàn hồi,
  • Flooring panel

    tấm lát sàn,
  • Flooring plaster

    thạch cao dùng cho sàn, thạch cao trát sàn,
  • Flooring tile

    gạch lát sàn,
  • Floorman

    thợ khoan phụ, đốc công khoan,
  • Floorpan

    sàn xe,
  • Floors

    ,
  • Floorway

    Danh từ: kênh tháo lũ,
  • Floozie

    / ´flu:zi /, như floozy, Từ đồng nghĩa: noun, floozy
  • Floozy

    / ˈfluzi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bimbo ,...
  • Flop

    / flɒp /, Danh từ: sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Flop-over process

    quá trình bập bênh, quá trình lật,
  • Flophouse

    / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag ,...
  • Flopover

    sự trôi dọc,
  • Floppy

    / ´flɔpi /, Tính từ: mềm, nhẹ, Toán & tin: đĩa (mềm), Kỹ...
  • Floppy Disk Control (FDC)

    điều kiển đĩa mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top