Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plank

Nghe phát âm

Mục lục

/plæɳk/

Thông dụng

Danh từ

Tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..)
(nghĩa bóng) mục, nguyên tắc chủ yếu (của một cương lĩnh, chính sách của một đảng (chính trị))
Walk the plank
Như walk
thick as two planks
như thick

Ngoại động từ

Lát ván (sàn...)
(thông tục) ( + down) đặt (cái gì) mạnh xuống; trả (tiền) ngay
to plank down money
trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tấm ván dày
ván đỡ hầm lò

Xây dựng

gỗ tấm
gỗ ván
tấm (ván)

Kỹ thuật chung

bản
phai
stop plank
cánh phai
stop plank
phai đỉnh đập
stop plank
tấm phai
thanh
garboard plank
tấm ván thành tàu
tấm
tấm phai
tấm ván
ván dày
ván tấm
ván ốp

Kinh tế

nướng bằng cặp chả (thịt, cá)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
board , deal , duckboard , lumber , platform , slab , support , timber

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top