- Từ điển Anh - Việt
Flop
Nghe phát âmMục lục |
/flɒp/
Thông dụng
Danh từ
Sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
(từ lóng) sự thất bại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ
Nội động từ
Lắc lư
Đi lạch bạch
Ngồi xuống
Kêu tõm
(từ lóng) thất bại (vở kịch...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ
Ngoại động từ
Quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống
Thán từ
Thịch!, tõm!
Phó từ
Đánh thịch một cái, đánh tõm một cái
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rơi phịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bomb , bust , debacle , disaster , dud * , fiasco , lemon * , loser , miscarriage , nonstarter , washout * , washout
verb
- dangle , droop , drop , flag , flap , flounder , flutter , hang , jerk , lop , quiver , sag , slump , stagger , teeter , topple , toss , totter , tumble , wave , wiggle , bomb * , close , come apart , come to nothing , fall flat , fall short , flummox , fold , founder , miscarry , misfire , wash out * , plop , plump , plunk , loll , wilt , beat , flitter , waggle , choke , fall through , bed , bomb , bust , collapse , disaster , dud , fail , failure , fall , fizzle , lemon , loser , lounge , rest , washout
Từ trái nghĩa
noun
verb
- accomplish , achieve , succeed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flop-over process
quá trình bập bênh, quá trình lật, -
Flophouse
/ ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag ,... -
Flopover
sự trôi dọc, -
Floppy
/ ´flɔpi /, Tính từ: mềm, nhẹ, Toán & tin: đĩa (mềm), Kỹ... -
Floppy Disk Control (FDC)
điều kiển đĩa mềm, -
Floppy Disk Controller (FDC)
bộ điều khiển đĩa mềm, -
Floppy Disk Drive (FDD)
ổ đĩa mềm, -
Floppy Disk Operating System (FDOS)
hệ điều hành đĩa mềm, -
Floppy bay syndrome
hội chứng bé lảo đảo, -
Floppy disc
đĩa ghi được hai mặt, đĩa mềm, -
Floppy disk
Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: đĩa, đĩa mềm, Kinh... -
Floppy disk control
điều khiển đĩa mềm, -
Floppy disk controller chip
mạch điều khiển đĩa mềm, chip mạch điều khiển đĩa mềm, -
Floppy disk drive
ổ đĩa mềm, -
Floppy disk loader
bộ nạp đĩa mềm, -
Floppy disk reader
bộ đọc đĩa mềm, -
Floppy drive
ổ đĩa mềm, -
Floppy drive high density (FDHD)
đĩa mềm mật độ cao, -
Floptical (floppy disk + optical)
đĩa mềm định vị bằng phương pháp quang, -
Floptical disk
đĩa floptical, đĩa mềm quang học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.