- Từ điển Anh - Việt
Careful
Nghe phát âmMục lục |
/'keəful/
Thông dụng
Tính từ
Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
Kỹ lưỡng, chu đáo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giữ gìn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , alert , apprehensive , assiduous , attentive , chary , choosy , circumspect , concerned , conscientious , conservative , cool , deliberate , discreet , exacting , fastidious , finicky , fussy , going to great lengths , guarded , heedful , judicious , leery , meticulous , mindful , observant , particular , playing safe , precise , prim , protective , provident , prudent , punctilious , regardful , religious , rigorous , scrupulous , selfdisciplined , shy , sober , solicitous , solid , thorough , thoughtful , vigilant , wary , watchful , cautious , forehanded , gingerly , painstaking , advertent , analytical , anxious , calculating , canny , choice , considerate , diligent , discriminating , discriminatory , economical , exact , exquisite , finical , frugal , hypercritical , intent , particularistic , pedantic , politic , punctual , rabbinic , respective , safe , sedulous , sparing , tactful , thrifty , timid
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , inattentive , incautious , thoughtless , uncareful , unconcerned , unscrupulous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carefully
/ ´kɛəfuli /, phó từ, cẩn thận, chu đáo, don't forget to drive carefully!, nhớ lái xe cẩn thận!, Từ đồng... -
Carefully-selected materials
vật liệu tinh tuyển, -
Carefulness
/ ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation... -
Caregiver
người cung cấp thuốc men và sự chăm sóc cho bệnh nhân., Điều dưỡng viên., -
Careless
/ ´kɛəlis /, Tính từ: không để ý, không chú ý, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả, Toán... -
Careless working
Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi, -
Carelessly
Phó từ: cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn, Từ đồng nghĩa:... -
Carelessness
/ ´kɛəlisnis /, Danh từ: sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý, Kinh... -
Caremerlization
sự caramen hóa, -
Careof the body
vệ sinh thân thể, -
Careof the skin
vệ sinh da, -
Careof the teeth
vệ sinh răng, -
Cares
, -
Caress
/ kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động... -
Caressed
, -
Caressing
/ kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, -
Caret
/ ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.