Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forward path

Nghe phát âm

Mục lục

Đo lường & điều khiển

đường truyền ra

Giải thích EN: In a feedback control loop, the path of transmission from the loop actuating signal to the loop output signal.Giải thích VN: Một ăng ten điều khiển, đường truyền từ tín hiệu dao động ăng ten tới tín hiệu ra của ăng ten.

Điện tử & viễn thông

đường về phía trước

Kỹ thuật chung

đường thuận
đường xuôi (mạch điều khiển)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top