Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freshwater

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
freshwater fish
cá nước ngọt
Quen đi sông hồ (không quen đi biển)
a freshwater sailor
thuỷ thủ đường sông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
a freshwater college
trường đại học tỉnh nhỏ

Kỹ thuật chung

nước ngọt
freshwater fish
cá nước ngọt
freshwater marsh
đầm lầy nước ngọt
freshwater stock
lượng dự trữ nước ngọt
freshwater tank
bể nước ngọt

Kinh tế

nước ngọt
freshwater herring
cá trích nước ngọt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top