- Từ điển Anh - Việt
Herring
Nghe phát âmMục lục |
/´heriη/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cá trích
Chuyên ngành
Kinh tế
cá trích
- Atlantic herring
- Cá trích Đại Tây Dương
- autumn herring
- cá trích đánh vào mùa thu
- Baltic herring
- Cá trích Bantic
- bismarck herring
- cá trích đầu đốm
- blackcap herring
- cá trích đầu đen
- blost (er) herring
- cá trích hun khói
- blue herring
- Cá trích Mỹ
- boneless smoked herring
- thịt cá trích hun khói
- common herring
- cá trích Đại Tây Dương
- crux herring
- cá trích muối hai lần
- delicatessen herring
- cá trích loại ngon
- empty herring
- cá trích chưa có trứng
- English herring
- Cá trích Đại dương
- fall herring
- cá trích mùa thu
- fat herring
- cá trích béo
- freshwater herring
- cá trích nước ngọt
- full herring
- cá trích nhiều trứng
- hard herring
- cá trích măn hun khói
- Iceland herring
- Cá trích Iceland
- Japanese herring
- Cá trích Nhật
- learned herring
- cá trích đã làm sạch
- red herring
- cá trích đỏ
cá bẹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Herring-bone
/ ´heriη¸boun /, Danh từ: kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích), (kiến... -
Herring-bone bond
xếp mạch kiểu chữ v, -
Herring-bone gear
bánh răng chữ v, -
Herring-bone paving
sự lát "chéo lá dừa", -
Herring-bone tooth
răng chữ v, -
Herring-gull
Danh từ: hải âu màu thẫm ở bắc Đại tây dương, -
Herring-pond
Danh từ: (đùa cợt) bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích), -
Herring bone gear
bánh răng hình chữ v, bánh răng ăn khớp chữ v, -
Herring bone parquetry
sàn pac-kê ghép hình chữ chi (giống hình xương cá), -
Herring oil
dầu cá trích, -
Herringbone
có dạng xương cá, có dạng đuôi én, có dạng chữ v, -
Herringbone bond
sự [xây, xếp gạch] hình chữ chi, -
Herringbone bridging
cầu có dầm ngang chéo, -
Herringbone gear
bánh răng hình chữ nhân, bánh răng hình xương cá, bánh răng chữ v, -
Herringbone gear-wheel
bánh răng chữ v, -
Herringbone gear cutter
dao xọc phẳng răng chữ v, -
Herringbone gearwheel
bánh răng xoắn kép, -
Herringbone glazed sausage
xúc xích nhồi thịt băm, -
Herringbone parquetry
packê chữ chi, -
Herringbone stitch
Danh từ: lối thêu theo kiểu chữ chi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.