- Từ điển Anh - Việt
Marsh
Nghe phát âmMục lục |
/ma:ʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đầm lầy
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầm lầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bog , estuary , everglade , fen , mire , morass , moss , quag , quagmire , slough , swampland , wetland , marshland , muskeg , bayou , glade , miasma , moor , quagmire. swamp , sedge , slashes , swale , swamp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marsh area
khu đầm lầy, vùng đầm lầy, -
Marsh come
hình nón, -
Marsh corne
hình nón, -
Marsh fever
danh từ, bệnh sốt rét, bệnh ngã nước, -
Marsh fire
Danh từ: ma trơi, -
Marsh funnel type viscometer
nhớt kế kiểu phễu marsh, -
Marsh gas
Danh từ: như methane, Kỹ thuật chung: khí đầm lầy, Từ... -
Marsh mart
macnơ đầm lầy, -
Marsh ore
quặng đầm lầy, -
Marsh reclamation
sự cải tạo đầm lầy, sự tiêu khô đầm lầy, -
Marsh region
vùng đầm lầy, -
Marshal
/ 'mɑ:∫l /, Danh từ: (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan... -
Marshalcy
Danh từ: (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ mỹ,nghĩa... -
Marshaling
sự dồn toa, -
Marshaling area
khu vực dồn toa, khu vực lập đoàn tàu, -
Marshaling track
đường nhánh lập đoàn tàu, đường ray chuyển tàu, đường ray lập tàu, đường ray phân loại tàu, -
Marshaling yard
ga lập tàu, trạm phân loại, -
Marshaling yard regulating post
trạm dồn tàu, -
Marshall Aid
viện trợ marshall, viện trợ theo chương trình marshall, -
Marshall test
thử marshall,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.