Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Front end

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

đầu xe

Toán & tin

đầu trước
phần mặt trước

Kỹ thuật chung

phía trước
Analogue Line Front End (ALFE)
thiết bị phía trước đường dây tương tự
Far End/Front End (FE)
đầu xa, đầu cuối phía trước
FEP (front-end processor)
bộ xử lý phía trước
Front End Communication Computer (FECC)
máy tính truyền thông đầu phía trước
Front end Network Processor (FNP)
bộ xử lý mạng phía trước
front-end application
ứng dụng phía trước
front-end computer
máy tính phía trước
front-end loader
máy chất tải phía trước
Front-End Processor (FEP)
bộ xử lý phía trước
front-end system
hệ phía trước
front-end system
hệ thống phía trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top