Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gas filter

Mục lục

Ô tô

bộ lọc gazolin

Xây dựng

cái lọc khí

Điện lạnh

phin lọc (chất) khí
phin lọc khí

Kỹ thuật chung

bộ lọc khí

Giải thích EN: An apparatus used for removal of solid or liquid particles from a flowing gas stream.Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng để tách hạt chất rắn hay chất lỏng từ dòng khí đang chảy.

bộ lọc khí đốt
bộ lọc nhiên liệu
bộ lọc xăng
thiết bị lọc khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top