- Từ điển Anh - Việt
Genset
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện
cụm phát điện
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Genset control panel
bảng điều khiển cụm phát điện, -
Gensym (generated symbol)
ký hiệu phát sinh, -
Gent
/ dʒent /, Danh từ: (đùa cợt) ngài, quí ngài, ( số nhiều) đàn ông, nam giới, the gents nhà vệ... -
Genteel
/ dʒen´ti:l /, Tính từ: quý phái, thượng lưu, trưởng giả, cầu kỳ, trau chuốt, Từ... -
Genteelism
/ dʒen´ti:lizəm /, Danh từ: từ ngữ kiểu cách, từ ngữ cầu kỳ, -
Genteelly
Phó từ: cầu kỳ, trau chuốt, -
Gentex network
mạng gentec, -
Gentian
/ ´dʒenʃən /, Danh từ: (thực vật học) cây long đởm, -
Gentian violet
Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch... -
Gentian violet solution
dung dịch tím gentian,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"