- Từ điển Anh - Việt
Appearance
Nghe phát âmMục lục |
/ə'piərəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra
(pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà
ngoại quan
Sự xuất bản (sách)
Diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái
Bề ngoài, thể diện
Ma quỷ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dạng bên ngoài
Kỹ thuật chung
biểu mẫu
hình dạng bên ngoài
hình thức
- customize the appearance of your presentation
- thay đổi hình thức của bản trình bày
khổ
khuôn thức
dạng
dạng (biểu hiện)
quy cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actualization , advent , appearing , arrival , coming , debut , display , emergence , entrance , exhibition , introduction , manifestation , materialization , presence , presentation , representation , rise , showing up , turning up , unveiling , air , attitude , bearing , blind , carriage , cast , character , condition , countenance , demeanor , dress , expression , face , fashion , feature , figure , form , front , guise , image , look , looks , manner , mannerism , mien , mode , outline , pose , screen , semblance , shape , stamp , aura , beard * , dream , facade , idea , illusion , impression , mirage , phenomenon , reflection , seeming , sound , specter , vision , aspect , disclosure , emersion , phase , physiognomy , show , sight , state , view
Từ trái nghĩa
noun
- absence , departure , disappearance , leaving , reality
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appearance (of a satellite)
sự xuất hiện của vệ tinh, -
Appearance of fracture
dạng ngoài (của) đứt gãy, dạng đứt gãy, -
Appearance ratio
hệ số biểu kiến, -
Appeared
, -
Appears
, -
Appeasable
/ ə´pi:zəbl /, tính từ, có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu... -
Appease
/ ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu,... -
Appeased
, -
Appeasement
/ ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi;... -
Appellant
/ ə´pelənt /, Tính từ: (pháp lý) chống án, kháng cáo, kêu gọi, kêu cứu, Danh... -
Appellate
/ ə´pelit /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo, Kinh... -
Appellate courts
tòa thượng thẩm, -
Appellate jurisdiction
quyền chống án, -
Appellation
/ ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế:... -
Appellative
/ ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.