Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concert

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'sə:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự phối hợp, sự hoà hợp
to act in concert with
hành động phối hợp với
Buổi hoà nhạc
i will go to the concert tonight
tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay

Ngoại động từ

Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gig , jam session , musical , musicale , recital , rockfest , selections , show , accord , chorus , collaboration , concord , concordance , consonance , joint , league , togetherness , tune , unanimity , union , unison , symphony , accordance , agreement , concurrence , cooperate , entertainment , harmony , performance , plan , unite

Từ trái nghĩa

noun
disagreement , disharmony , disunity

Xem thêm các từ khác

  • Concert-goer

    Danh từ: người hay đi nghe hoà nhạc,
  • Concert-hall

    Danh từ: phòng hoà nhạc,
  • Concert grand

    Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
  • Concert hall

    phòng hòa nhạc, phòng hoà nhạc,
  • Concert party

    nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Concert party agreements

    thỏa ước của nhóm đồng loã,
  • Concerted

    / kən´sə:tid /, Tính từ: có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc,...
  • Concerted action

    hành động phối hợp,
  • Concerted approach

    phương châm nhất trí,
  • Concerted efforts

    nỗ lực chung,
  • Concerted practice

    sự thông mưu, thông đồng,
  • Concertedly

    Phó từ: có dự tính; có bàn tính; có phối hợp,
  • Concertina

    / ¸kɔnsə´ti:nə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn côngxectina, Động từ:...
  • Concertino

    Danh từ, số nhiều concertinos: (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ, nhóm chủ tấu,
  • Concertino-type cover

    vỏ bọc (kiểu) xếp nếp,
  • Concertmaster

    Danh từ: người chỉ huy dàn nhạc,
  • Concerto

    / kən´tʃɛətou /, Danh từ: (âm nhạc) côngxectô, a piano concerto, một bản côngxectô cho pianô
  • Concession

    / kən'seʃn /, Danh từ: sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), Đất nhượng (đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top