Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Giggle

Nghe phát âm

Mục lục

/gigl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

Nội động từ

Cười rúc rích, cười khúc khích

Chuyên ngành

Xây dựng

rúc rích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
cackle , chortle , chuckle , guffaw * , hee-haw , snicker , snigger , teehee , titter , twitter
verb
snicker , snigger , titter
noun
snicker , snigger , titter

Xem thêm các từ khác

  • Giggler

    Danh từ: người cười khúc khích; người cười chế nhạo,
  • Giggly

    / ´gigli /, tính từ, hay cười rúc rích, hay cười khúc khích,
  • Giglet

    Danh từ: cô gái hay cười rúc rích,
  • Gigli, handle for wire saw

    tay cầm cho cưa dây thép gigli,
  • Gigli saw, 6 filaments, 40 cm, pack=5, u

    cưa gigli, 6 sợi nhỏ, 40 cm, gới 5 chiếc,
  • Gigli wire

    cưadây gigli,
  • Giglot

    như giglet,
  • Gigohm

    gigaom (bằng109am),
  • Gigolo

    / ´ʒigə¸lou /, Danh từ, số nhiều gigolos: người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ...
  • Gigot

    / ´dʒigət /, Danh từ: Đùi cừu, Kinh tế: đùi cừu sau,
  • Gij

    viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • Giladin

    một loại protein tan trong cồn : lấy được từ lúa mì, là một thành phần của gluten .,
  • Gilbert

    / ´gilbət /, danh từ, (điện học) ginbe,
  • Gilbert cholemia

    (chứng) mật huyết gilbert,
  • Gilbertite

    ginbecnit,
  • Gilbreth's micromotion study

    nghiên cứu vận động vi mô của gilbreth,
  • Gild

    / gild /, Ngoại động từ: mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền...
  • Gild bronze

    đồng mạ vàng,
  • Gildable

    bắt màu thuốc nhuộm vàng (kim),
  • Gilded

    Tính từ: mạ vàng, giàu có, gilded youth, thanh niên giàu có, hào hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top