Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chuckle

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃʌkl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
Sự khoái trá ra mặt
Tiếng cục cục (gà)

Nội động từ

Cười khúc khích
( + over) khoái trá
to chuckle over someone's defeat
khoái trá trước sự thất bại của ai
Kêu cục cục (gà mái)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cackle , chortle , crow , exult , guffaw , hee-haw , laugh , smile , snicker , snigger , sniggle , teehee , titter , giggle

Xem thêm các từ khác

  • Chuckle-head

    / ´tʃʌkl¸hed /, danh từ, người ngu ngốc, người đần độn,
  • Chuckle-headed

    / ´tʃʌkl¸hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Chucks

    ,
  • Chuddar

    Danh từ: ( anh-ấn) khăn trùm, khăn quàng,
  • Chuff

    / tʃʌf /, Nội động từ: kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, Danh từ:...
  • Chuff brick

    gạch nung chưa đủ già,
  • Chuffed

    / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta...
  • Chug

    / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ:...
  • Chugging

    tiếng ù,
  • Chuk gage

    dụng cụ đo áp suất, áp kế,
  • Chukka

    Danh từ (cũng) chukker: khoảng thời gian chơi trong môn pôlô,
  • Chum

    / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ:...
  • Chummage

    Danh từ: chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng, nhà ở chung; nhà tù, bữa ăn các tù nhân cũ đãi...
  • Chummery

    Danh từ: nơi ở chung, phòng ở chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top