Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glassware

Nghe phát âm

Mục lục

/´gla:s¸wɛə/

Thông dụng

Danh từ

Đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đồ thủy tinh

Giải thích EN: Any product made of glass, especially drinking glasses.Giải thích VN: Các sản phẩm làm từ thủy tinh, đặc biệt là các ly uống nước.

chemical glassware
đồ thủy tinh hóa học

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top