Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glassy

Nghe phát âm

Mục lục

/´gla:si/

Thông dụng

Tính từ

Như thuỷ tinh
Có tính chất thuỷ tinh
Đờ đẫn, không hồn
a glassy eye
con mắt đờ đẫn không hồn
Trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giống thủy tinh

Xây dựng

như thủy tinh

Kỹ thuật chung

kính
thủy tinh
glassy inclusion
chất lẫn dạng thủy tinh
glassy rock
đá thủy tinh
glassy superconductor
chất siêu dẫn thủy tinh

Kinh tế

như thủy tinh
thủy tinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
burnished , clear , glazed , glazy , glossy , hyaline , hyaloid , icy , lustrous , shiny , sleek , slick , slippery , transparent , vitreous , vitric , referring to eyes blank , cold , dazed , dull , empty , fixed , lifeless , stupid , vacant , gleaming , glistening , polished , shining

Từ trái nghĩa

adjective
dull , rough , rugged , uneven , shining , smiling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top