Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troll

Mục lục

/troul/

Thông dụng

Danh từ

Người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền Scandinavia)

Danh từ

Khúc hát tiếp nhau
Mồi câu hình thìa (như) trolling-spoon
Ống dây cần câu nhấp

Nội động từ

Hát (một cách thoải mái)
( + for something) câu nhấp (bằng cách kéo mồi trong nước và ở đằng sau một cái thuyền)
trolling for pike
câu nhấp cá chó

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trục, ống dây

Xây dựng

truck crane

Kinh tế

cân bằng mồi giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
demon , dwarf , giant , gnome , goblin , hobgoblin , kobold , leprechaun , monster , mythical creature , ogre , fairy , gremlin , sprite

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top