Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go-by

Nghe phát âm

Mục lục

/´gou¸bai/

Thông dụng

Danh từ
to give sb the go-by
không thèm nhìn, xem thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cut , rebuff , spurn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go-cart

    Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • Go-devil

    máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Go-down keeper

    Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Go-easy

    Tính từ: ung dung, thong dong,
  • Go-getter

    / ¸gou´getə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa:...
  • Go-go

    / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất,...
  • Go-go fund

    quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Go-go funds

    công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Go-off

    Danh từ (thông tục): lúc xuất phát, lúc bắt đầu, Điểm xuất phát,
  • Go-screw plug

    đầu ống lọt vít,
  • Go-side

    đầu lọt (calip),
  • Go-slow

    / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • Go-slow policy

    chính sách chờ thời,
  • Go-thic-ize

    Ngoại động từ: gôtich hoá,
  • Go-to-meeting

    / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • Go/run to seed

    Thành Ngữ:, go/run to seed, ngừng ra hoa vì đã kết hạt (về cây)
  • Go/run to waste

    Thành Ngữ:, go/run to waste, bị lãng phí; uổng phí
  • Go/turn sour

    Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • Go about your business!

    Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Go above

    đi ngược dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top