Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go on with you!

Thông dụng

Thành Ngữ

go on with you!
(thông t?c) d?ng có nói v? v?n!

Xem thêm go


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go out

    lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn...
  • Go out (of business)

    đình chỉ kinh doanh, rút khỏi doanh trường,
  • Go out of view

    đi khuất,
  • Go overboard (about somebody/something)

    Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Go phut

    Thành Ngữ:, go phut, ngừng hoạt động; bị hỏng
  • Go public

    Thành Ngữ: bắt đầu phát hành cổ phiếu ở sở giao dịch (chứng khoán), đi vào sở giao dịch,...
  • Go short (of something)

    Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
  • Go slow

    Thành Ngữ:, go slow, lãn công, làm việc chậm (nhất là khi công nhân phản đối hoặc buộc chủ...
  • Go spare

    Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • Go steady (with somebody)

    Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa...
  • Go straight

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable...
  • Go straight in

    đi thẳng vào,
  • Go through the roof

    Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • Go to

    đi đến (lệnh), Kỹ thuật chung: đi tới,
  • Go to bed!

    Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • Go to grass

    Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Go to page

    đi tới trang,
  • Go to sea

    đi ra biển,
  • Go to sleep

    Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • Go to stool

    đại tiện, đi ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top