Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go to bed!

Thông dụng

Thành Ngữ

go to bed!
(từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!

Xem thêm bed


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go to grass

    Thành Ngữ:, go to grass, chết quách đi cho rồi
  • Go to page

    đi tới trang,
  • Go to sea

    đi ra biển,
  • Go to sleep

    Thành Ngữ:, go to sleep, ngủ
  • Go to stool

    đại tiện, đi ngoài,
  • Go to the stake over something

    Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Go to town (on something)

    Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt...
  • Go to war (against somebody/something)

    Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh...
  • Go up/down stream

    Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Go up in smoke

    Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Go via the circuit

    chuyển qua mạch,
  • Go west

    Thành Ngữ:, go west, bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...
  • Go with a swing

    Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Goad

    Danh từ: gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, Điều dằn vặt, điều...
  • Goaded

    ,
  • Goadsman

    Danh từ; số nhiều goadsmen: người thúc dục bò,
  • Goaf

    sự sụt lở, sụt lở, Danh từ: (mỏ) sự sụt lở, Địa chất: không...
  • Goaf stower

    máy đổ đá, máy lấp đất đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top