Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go to war (against somebody/something)

Thông dụng

Thành Ngữ

go to war (against somebody/something)
ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)

Xem thêm war


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Go up/down stream

    Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Go up in smoke

    Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Go via the circuit

    chuyển qua mạch,
  • Go west

    Thành Ngữ:, go west, bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...
  • Go with a swing

    Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Goad

    Danh từ: gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, Điều dằn vặt, điều...
  • Goaded

    ,
  • Goadsman

    Danh từ; số nhiều goadsmen: người thúc dục bò,
  • Goaf

    sự sụt lở, sụt lở, Danh từ: (mỏ) sự sụt lở, Địa chất: không...
  • Goaf stower

    máy đổ đá, máy lấp đất đá,
  • Goaf stowing

    Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Goafed

    Tính từ: sụt lở; hủy hoại,
  • Goal

    / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm,...
  • Goal-area

    Danh từ: (bóng đá) khu vực 16 m 50,
  • Goal-coordination method

    phương pháp phối hợp mục tiêu,
  • Goal-driven system

    hệ dẫn động bằng đích,
  • Goal-keeper

    thủ môn,
  • Goal-keeping

    (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ
  • Goal-kick

    Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top