Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Go with a swing

Thông dụng

Thành Ngữ

go with a swing
(thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)

Xem thêm swing


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Goad

    Danh từ: gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, Điều dằn vặt, điều...
  • Goaded

    ,
  • Goadsman

    Danh từ; số nhiều goadsmen: người thúc dục bò,
  • Goaf

    sự sụt lở, sụt lở, Danh từ: (mỏ) sự sụt lở, Địa chất: không...
  • Goaf stower

    máy đổ đá, máy lấp đất đá,
  • Goaf stowing

    Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Goafed

    Tính từ: sụt lở; hủy hoại,
  • Goal

    / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm,...
  • Goal-area

    Danh từ: (bóng đá) khu vực 16 m 50,
  • Goal-coordination method

    phương pháp phối hợp mục tiêu,
  • Goal-driven system

    hệ dẫn động bằng đích,
  • Goal-keeper

    thủ môn,
  • Goal-keeping

    (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ
  • Goal-kick

    Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,...
  • Goal-line

    Danh từ: (thể dục,thể thao) vạch khung thành, đường biên ngang,
  • Goal-minder

    Danh từ:,
  • Goal-mouth

    Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • Goal-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi...
  • Goal Seek

    tìm mục tiêu, tìm tới gôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top