Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goad

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Gậy nhọn (để thúc trâu bò...)
Cái kích thích, điều thúc giục
Điều dằn vặt, điều rầy khổ

Ngoại động từ

Thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn
Kích thích, thúc giục
to goad somebody into doing something
thúc giục ai làm việc gì
Trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
catalyst , compulsion , desire , drive , impetus , impulse , impulsion , incentive , incitation , incitement , irritation , lash , lust , motivation , passion , pressure , prod , spur , urge , whip , zeal , instigation , provocation , trigger
verb
animate , annoy , arouse , bully , coerce , drive , encourage , excite , exhort , fire up , force , goose * , harass , hound , impel , inspirit , instigate , irritate , key up , lash , move , needle * , press , prick * , prod , prompt , propel , provoke , push , put up to , rowel , sic , sound , spark * , spur , stimulate , sting * , tease , thrust , trigger , turn on * , urge , whip * , work up , worry , egg on , foment , galvanize , incite , inflame , inspire , motivate , pique , prick , set off , touch off , ease , needle

Từ trái nghĩa

noun
deterrent , discouragement , diversion , restraint
verb
discourage , dissuade

Xem thêm các từ khác

  • Goaded

    ,
  • Goadsman

    Danh từ; số nhiều goadsmen: người thúc dục bò,
  • Goaf

    sự sụt lở, sụt lở, Danh từ: (mỏ) sự sụt lở, Địa chất: không...
  • Goaf stower

    máy đổ đá, máy lấp đất đá,
  • Goaf stowing

    Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • Goafed

    Tính từ: sụt lở; hủy hoại,
  • Goal

    / goƱl /, Danh từ: (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn, (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm,...
  • Goal-area

    Danh từ: (bóng đá) khu vực 16 m 50,
  • Goal-coordination method

    phương pháp phối hợp mục tiêu,
  • Goal-driven system

    hệ dẫn động bằng đích,
  • Goal-keeper

    thủ môn,
  • Goal-keeping

    (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn, ' gouli :, danh từ
  • Goal-kick

    Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,...
  • Goal-line

    Danh từ: (thể dục,thể thao) vạch khung thành, đường biên ngang,
  • Goal-minder

    Danh từ:,
  • Goal-mouth

    Danh từ: (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành,
  • Goal-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn, cọc gôn, to move the goal-posts, thay đổi...
  • Goal Seek

    tìm mục tiêu, tìm tới gôn,
  • Goal Seek and Solver

    mục tiêu tìm kiếm và giải quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top