Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grassland

Nghe phát âm

Mục lục

/´gra:s¸lænd/

Thông dụng

Danh từ

Đồng cỏ, bãi cỏ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đồng cỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
campo , field , llano , pampas , pasture , plain , prairie , range , savanna , steppe , sward , swarth , veldt , lea , meadow

Xem thêm các từ khác

  • Grassless

    / ´gra:slis /, tính từ, không có cỏ,
  • Grassroots

    / 'græsruts,-ˌrʊts, ˈgrɑs- /, Danh từ số nhiều: (thông tục) những người dân thường, thường...
  • Grassroots activism

    chủ nghĩa bình dân,
  • Grassy

    / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Grassy-green

    Tính từ: xanh màu cỏ,
  • Grate

    / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng,
  • Grate-bar

    Danh từ: (kỹ thuật) ghi lò,
  • Grate area

    diện tích ghi lò,
  • Grate ball mill

    Địa chất: máy nghiền bi có lưới sàng kèm theo,
  • Grate bar

    thanh ghi, Địa chất: ghi lò, vỉ lò, ghi sàng,
  • Grate bar support

    dầm ghi lò,
  • Grate bars

    ghi lò, vỉ lò,
  • Grate firing

    sự đốt trên ghi lò,
  • Grate mechanism

    cơ cấu ghi lò, cơ cấu sàng,
  • Grate mill

    máy xay lúa, Địa chất: máy nghiền bi có lưới sàng kèm theo,
  • Grate surface

    mặt lưới chắn, mặt song chắn,
  • Grate tamper

    thiết bị đầm kiểu lưới,
  • Grated cheese

    fomat cứng,
  • Grated pineapple

    dứa nghiền,
  • Grateful

    / ´greitful /, Tính từ: biết ơn, dễ chịu, khoan khoái, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top