Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Gratefully

    / ´greitfuli /, phó từ, với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn,
  • Gratefulness

    / ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ...
  • Grater

    / ´greitə /, Danh từ: bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa, Cơ - Điện tử:...
  • Graticule

    / ´græti¸kju:l /, Danh từ: lưới, Ô vạch (trong dụng cụ quang học), Điện...
  • Gratification

    / ,grætifi'keiʃn /, Danh từ: sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối...
  • Gratify

    / ´græti¸fai /, Ngoại động từ: trả tiền thù lao; thưởng (tiền), làm hài lòng, làm vừa lòng,...
  • Gratifying

    / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the...
  • Gratifyingly

    Phó từ: làm hài lòng, làm phấn khởi,
  • Gratin

    / ´grætæη /, danh từ, món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò,
  • Grating

    / ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn...
  • Grating beam

    dầm đáy,
  • Grating converter

    bộ biến đổi mạng lưới, bộ đổi điện lưới,
  • Grating spectrograph

    máy quang phổ cách tử, máy quang phổ nhiễu xạ,
  • Grating spectroscope

    kính quang phổ cách từ,
  • Gratingly

    Phó từ: chọc tức, trêu gan,
  • Gratiola

    cỏ ân gratiola officinalis,
  • Gratis

    / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ...
  • Gratitude

    / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa:...
  • Grattage

    sự cào, cạo, gài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top