Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muddle

Nghe phát âm

Mục lục

/'mʌdl/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
all in a muddle
lộn xộn lung tung cả
to be in a muddle
rối ren cả lên

Ngoại động từ

Làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
to muddle a job
làm hỏng một công việc
Làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
a glass of whisky muddles him
một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
Làm lẫn lộn lung tung

Nội động từ

Lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
to muddle through it
lúng túng mãi rồi mới làm được


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ataxia , awkwardness , botch , chaos , clutter , complexity , complication , confusion , daze , difficulty , dilemma , disarrangement , disarray , disorder , disorganization , emergency , encumbrance , fog , foul-up * , hash , haze , intricacy , involvement , jumble , mess , mess and a half , mix-up * , muss * , perplexity , plight , predicament , quandary , rat’s nest , screw-up , shambles * , snarl , struggle , tangle , trouble , confusedness , derangement , disorderedness , disorderliness , mix-up , muss , scramble , topsy-turviness , tumble , foul-up , shambles , befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , mystification , puzzlement , stupefaction , stupor , trance
verb
addle , befuddle , bewilder , blunder , botch , bungle , clutter , complicate , confound , daze , derange , disarrange , discombobulate , disorder , disorient , disturb , entangle , fluster , foul , foul up * , jumble , louse up , make a mess of , mess , misarrange , mix , mix up * , muck , mumble , murmur , nonplus , perplex , perturb , psych out , rattle , ravel , ruffle , scramble , shuffle , snafu * , snarl , spoil , stir up , stumble , stupefy , tangle , throw , throw off , tumble , disarray , disorganize , disrupt , mess up , mix up , unsettle , upset , ball up , dizzy , fuddle , mystify , puzzle , boggle , foul up , fumble , gum up , mishandle , mismanage , muff , bumble , flounder , fudge , limp , stagger , chaos , confuse , embroil , humble , mishmash , muddy , obfuscate , obscure , pother , roil , snafu
phrasal verb
do , fare , fend , get along , get by , shift

Từ trái nghĩa

noun
enlightenment , order , organization
verb
clear up , educate , enlighten , explain , explicate , order , organize

Xem thêm các từ khác

  • Muddle-head

    Danh từ: người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn,
  • Muddle-headed

    Tính từ: Đần độn, u mê, ngớ ngẩn,
  • Muddy

    / 'mʌdi /, Tính từ: lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục,...
  • Muddy-headed

    Tính từ: ngớ ngẩn, đần độn,
  • Muddy ground

    đất bùn,
  • Muddy road

    đường trơn lầy,
  • Muddy sand

    cát bùn,
  • Muddy sand current

    dòng chảy cát bùn,
  • Muddy soil

    đất bùn, đất bùn,
  • Muddy water

    nước bùn,
  • Muddying

    sự hóa bùn, sự làm đục,
  • Muderously

    trạng từ, một cách dữ dội/khủng khiếp, một cách đẫm máu/tàn bạo, với ý định giết người, một cách tai hại,
  • Mudflats

    thềm bùn, đầm lầy, bãi lầy,
  • Mudflow

    dòng xen,
  • Mudguard

    / mʌdgɑ:k /, Danh từ: cái chắn bùn, thanh cản va, tấm chắn bùn, vè chắn bùn,
  • Mudlark

    / ´mʌd¸la:k /, Danh từ: người nhặt than bùn, Đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu...
  • Mudolated brick

    gạch môđun hóa,
  • Mudrock flow

    dòng bùn đá, dòng bùn đá,
  • Mudscreen

    máy rây bùn,
  • Mudsill

    / ´mʌd¸sil /, Xây dựng: ngưỡng cửa bùn, Kỹ thuật chung: rầm ngang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top