Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gushing

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌʃiη/

Thông dụng

Tính từ
Phun ra, vọt ra
Tuôn ra hàng tràng
Hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
a gushing person
người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
spouting , pouring out , emitting , enthusiastic , blubbery , mushy * , effusive , (colloq.) effusive , demonstrative , ebullient , emotive , gooey , overdemonstrative , pouring , rushing , sentimental

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top