Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gusset

Nghe phát âm

Mục lục

/´gʌsit/

Thông dụng

Danh từ

Miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
(kỹ thuật) cái kẹp tóc

Chuyên ngành

Toán & tin

bản tiếp điểm

Xây dựng

cái kẹp góc
đệm liên kết
đệm mối nối
tấm mắt

Kỹ thuật chung

bản nối
đỡ
miếng đệm

Giải thích EN: A truss joint connection usually made of steel plates..Giải thích VN: Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top