Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gush

Nghe phát âm

Mục lục

/gʌʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự phun ra, sự vọt ra
Sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
a gush of anger
cơn giận đùng đùng

Động từ

Phun ra, vọt ra
oil gushes from a new well
dầu phun ra từ một giếng mới
blood gushes from a wound
máu vọt ra từ một vết thương
Nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
Bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự phụt ra
sự trào ra

Kỹ thuật chung

dòng chảy xiết
phọt ra
sự phun
sự phun ra

Kinh tế

sự chảy nhọt ra
sự chảy phun ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burst , cascade , flood , flow , flush , issue , jet , run , rush , spate , spout , spring , spurt , stream , surge , efflux , outflow , outpour , outpouring , regurgitation
verb
burst , cascade , emanate , emerge , flood , flow , flush , issue , jet , pour , roll , run , rush , sluice , spew , spout , spring , spurt , stream , surge , well , babble * , blather , carry on about , chatter , effervesce , effuse , enthuse , fall all over , go on about , jabber , make a to-do over , overstate , prate , prattle , rave , emote , outpouring , regurgitate , spate

Từ trái nghĩa

verb
trickle , be quiet

Xem thêm các từ khác

  • Gusher

    / ´gʌʃə /, Danh từ: giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ...
  • Gusher hole

    giếng áp lực, giếng tự phun,
  • Gusher sand

    cát chứa dầu tự phun,
  • Gushiness

    / ´gʌʃinis /,
  • Gushing

    / ´gʌʃiη /, tính từ, phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Gushing gold

    dầu mỏ,
  • Gushing well

    giếng khoan phun mạnh,
  • Gushingly

    Phó từ: vồn vã, vồ vập,
  • Gushy

    / ´gʌʃi /, Tính từ: hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã, Từ...
  • Guss concrete

    bê-tông đúc,
  • Gusset

    / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo),...
  • Gusset plate

    tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp...
  • Gusset plate (gussets)

    bản mã, bản nút,
  • Gusset plates (gussets)

    tấm bản nối,
  • Gusset stay

    thanh néo, tấm néo,
  • Gust

    / gʌst /, Danh từ: cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), Nội...
  • Gust (of wind)

    đợt gió giật, cơn gió giật,
  • Gust V-n diagram

    đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • Gust alleviation factor

    hệ số giảm từng loạt, hệ số giảm từng tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top