Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halloo

Nghe phát âm

Mục lục

/hə'lu:/

Thông dụng

Thán từ

Hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)

Động từ

Hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)
Xuỵt gọi (chó săn)
Don't haloo untill you are out of the wood
(tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
call , holler , yell
verb
bawl , bellow , bluster , call , clamor , cry , holler , shout , vociferate , whoop , yawp , yell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hallopeau acrodermatitis

    viêm dađầu chi mạn tính,
  • Hallow

    / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình...
  • Hallowe'en

    / hælou'i:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ mỹ,nghĩa mỹ) đêm trước ngày lễ các thánh,
  • Hallowed

    / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Hallowing

    / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • Hallowmas

    / 'hæloumæs /, danh từ, ngày lễ các thánh,
  • Halloysite

    sét halosit, haloisit, Địa chất: haloizit (khoáng vật sét al2si2o5(oh)4.2h2o),
  • Hallstatt

    / 'hæl∫tæt /, Tính từ, cũng hallstadt: thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu...
  • Hallucal

    (thuộc) ngón chân cái,
  • Hallucinate

    / hə´lusi¸neit /, Ngoại động từ: gợi ảo giác, hình thái từ:
  • Hallucination

    / hə,lu:si'nei∫n /, Danh từ: Ảo giác, Nghĩa chuyên ngành: ảo giác,...
  • Hallucinative

    / hə'lu:sineitiv /, tính từ, gây ảo giác (chỉ mục đích),
  • Hallucinatory

    / hə'lu:sinətəri /, tính từ, (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác, gợi ảo giác, Từ đồng nghĩa:...
  • Hallucinogen

    / hə'lu:sinədʒen /, Danh từ: chất ma túy gây ảo giác, Từ đồng nghĩa:...
  • Hallucinogenesis

    sự gây ảo giác,
  • Hallucinogenic

    / hə,lu:sinə'dʒenik /, tính từ, gây ảo giác,
  • Hallucinosis

    / hə,lu:si'nousis /, Danh từ: (y học) chứng loạn ảo,
  • Hallucinotic

    (thuộc) bệnh tâm thần ảo giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top