Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hasten

Nghe phát âm

Mục lục

/´heisn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
Đẩy nhanh (công việc)

Nội động từ

Vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
Đi gấp, đến gấp

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accelerate , advance , bolt , bound , burn , bustle , clip * , cover ground * , dash , dispatch , expedite , express , flee , fly , gallop , get cracking , get the lead out * , goad , haste , hie , hustle , leap , make haste , make tracks , move quickly , not lose a minute , pace , plunge , precipitate , press , push , quicken , race , run , rush , scamper , scoot , scurry , scuttle , shake a leg , skip , sprint , spurt , step on it , step up * , take wing , tear , trot , urge , waste no time , whip around , bucket , dart , festinate , flash , fleet , flit , hurry , pelt , rocket , sail , scour , shoot , speed , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , step up , barrel , drive , precipitate press

Từ trái nghĩa

verb
go slow , lag , linger , loiter , procrastinate , rest , tarry

Xem thêm các từ khác

  • Hastened ag (e) ing

    sự làm cho chín,
  • Hastened ageing

    sự lão hóa,
  • Hastily

    / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
  • Hastiness

    / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự...
  • Hastings

    rau quả chín sớm, rau quả mau chín,
  • Hasty

    / 'heisti /, Tính từ: vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu...
  • Hat

    / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại...
  • Hat-pin

    Danh từ: ghim dài để cài mũ vào tóc,
  • Hat currency

    đồng tiền pháp định,
  • Hat in hand

    Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • Hat money

    tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở, tiền thưởng của thuyền trưởng,
  • Hat rollers

    con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • Hat stand

    giá mũ nón,
  • Hat tree

    danh từ, giá treo mũ,
  • Hat trick

    danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • Hatable

    / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
  • Hatband

    / ´hæt¸bænd /, Danh từ: băng mũ, băng tang đen ở mũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top