Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Health insurance

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)

Kinh tế

bảo hiểm sức khoẻ
group health insurance
bảo hiểm sức khỏe tập thể
health insurance expenses
chi phí bảo hiểm sức khoẻ
health insurance society
hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
permanent health insurance
bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
permanent health insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
bảo hiểm sức khỏe
group health insurance
bảo hiểm sức khỏe tập thể
health insurance expenses
chi phí bảo hiểm sức khoẻ
health insurance society
hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
permanent health insurance
bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
permanent health insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
bảo hiểm y tế
health insurance scheme
quỹ bảo hiểm y tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top