Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Healthful

Nghe phát âm

=====//ˈhelθ.fəl//=====Bản mẫu:Phiên âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Lành mạnh
Có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome , fit , hale , hearty , right , sound , well , whole , holistic

Xem thêm các từ khác

  • Healthfulness

    / ´helθfulnis /, danh từ, tính chất lành mạnh, tính chất có lợi cho sức khoẻ,
  • Healthily

    Phó từ: mạnh khoẻ, lành mạnh,
  • Healthiness

    Danh từ: sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành...
  • Healthy

    / 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng...
  • Healthy air

    không khí trong lành,
  • Healthy business

    doanh nghiệp khoẻ mạnh (về tài chính), doanh nghiệp khỏe mạnh (về tài chính),
  • Healthy carrier

    người lành mang mầm bệnh,
  • Healthy competition

    cạnh tranh lành mạnh,
  • Healthy economy

    nền kinh tế lành mạnh,
  • Healthy phase

    pha không bị sự cố,
  • Heamatite

    quặng sắt đỏ,
  • Heaney, needle holder, curved, 20 cm

    kẹp kim heaney, cong, 20 cm,
  • Heap

    / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành...
  • Heap sand

    cát đống,
  • Heap up

    đổ thành đống, chất đống, chất hàng, chất tải, Địa chất: chất tải, đổ thành đống,...
  • Heaped

    được chất đống,
  • Heaped load

    tải trọng chất đống,
  • Heaping

    / ´hi:piη /, Kỹ thuật chung: sự lấp đầy,
  • Heaps

    ,
  • Heapstead

    tháp lấy quặng, tháp giếng mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top