Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Healthiness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt
Tính chất có lợi cho sức khoẻ
Tính lành mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
haleness , heartiness , soundness , wholeness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Healthy

    / 'helθi /, Tính từ: khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh, Từ đồng...
  • Healthy air

    không khí trong lành,
  • Healthy business

    doanh nghiệp khoẻ mạnh (về tài chính), doanh nghiệp khỏe mạnh (về tài chính),
  • Healthy carrier

    người lành mang mầm bệnh,
  • Healthy competition

    cạnh tranh lành mạnh,
  • Healthy economy

    nền kinh tế lành mạnh,
  • Healthy phase

    pha không bị sự cố,
  • Heamatite

    quặng sắt đỏ,
  • Heaney, needle holder, curved, 20 cm

    kẹp kim heaney, cong, 20 cm,
  • Heap

    / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành...
  • Heap sand

    cát đống,
  • Heap up

    đổ thành đống, chất đống, chất hàng, chất tải, Địa chất: chất tải, đổ thành đống,...
  • Heaped

    được chất đống,
  • Heaped load

    tải trọng chất đống,
  • Heaping

    / ´hi:piη /, Kỹ thuật chung: sự lấp đầy,
  • Heaps

    ,
  • Heapstead

    tháp lấy quặng, tháp giếng mỏ,
  • Hear

    / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin,...
  • Hear! hear!

    Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Hear a pin drop

    Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top