Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wholeness

Mục lục

/´houlnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất

Chuyên ngành

Toán & tin

tính [toàn bộ, nguyên]

Kỹ thuật chung

nguyên thể
nhất thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
entirety , integrity , oneness , totality , durability , firmness , solidity , stability , strength , haleness , healthiness , heartiness , soundness , completeness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top