Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heirloom

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɛə¸lu:m/

Thông dụng

Danh từ

Vật gia truyền, của gia truyền
Động sản truyền lại (cùng với bất động sản)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antique , bequest , birthright , gift , heritage , inheritance , legacy , patrimony , reversion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top