- Từ điển Anh - Việt
Reversion
Nghe phát âm/ri´və:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự trở lại
Quyền đòi lại, quyền thu hồi
(pháp lý) quyền thừa kế hợp pháp, quyền thừa kế theo luật; tài sản thuộc quyền thừa kế
Sự trở lại tình trạng cũ, sự trở lại hình thái nguyên thủy
Tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết
(vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tái lưu hóa
Toán & tin
phép đảo nghịch
Kỹ thuật chung
nghịch đảo
sự đảo
sự nghịch đảo
Kinh tế
quyền thu hồi
quyền thừa kế
quyền nhận lại
sự trở về trạng thái ban đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reversion to Sate
trả lại cho nhà nước, -
Reversional
Tính từ: (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi, (sinh vật học) lại giống, (thuộc)... -
Reversionary
như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại -
Reversionary annuity
niên kim được trả lại, niên kim phải được thu hồi, niên kim phải được trả lại, niên kim thừa kế, reversionary annuity... -
Reversionary annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế, -
Reversionary annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim thừa kế, -
Reversionary atrophy
sự mất biệt hoá, thoái biến, -
Reversionary bonus
tiền bảo hiểm có chia lãi được hưởng trong tương lai, tiền thưởng chia thêm trả sau, -
Reversionary interest
quyền thu hồi, quyền nhận lại, -
Reversioner
người có quyền chờ đợi, người có quyền thu hồi, người sẽ có quyền sở hữu, người sẽ hưởng quyền thừa kế, -
Reversive semigroup
nửa nhóm ngược, -
Reverson
Toán & tin: [sự, phép] nghịch đảo, reverson of a number, số nghịch đảo, reverson of a series, (giải... -
Revert
/ rɪˈvɜrt /, Nội động từ: hoàn nhập, thoái trích, trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ),... -
Revert command
lệnh đảo lại, lệnh trở lại, -
Revert to type
Thành Ngữ:, revert to type, trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ -
Reverter
, -
Revertible
Tính từ: (pháp lý) phải trả lại (chủ cũ), (sinh vật học) có thể lại giống, -
Revertive
có thể khôi phục, -
Revertive control system
hệ điều khiển ngược, -
Reverts
Danh từ, số nhiều: vật liệu trở về trạng thái ban đầu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
