Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Section

Nghe phát âm

Mục lục

/'sekʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự cắt; chỗ cắt
(viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần
Bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng
a discontented section of the army
một bộ phận bất mãn trong quân đội
Khu, khu vực (của một tổ chức..)
Tiết đoạn (một quyển sách)
Mục (của tài liệu..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh đất rộng một dặm vuông (bằng 640 mẫu Anh khoảng 260 hécta); khu vực của thành phố
the business section
khu vực kinh doanh
Mặt cắt, tiết diện
vertical nb section
mặt cắt đứng
horizontal section
mặt cắt ngang
Phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
(quân sự) tiểu đội
(sinh vật học) lát cắt
microscopic section
lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
Tầng lớp nhân dân
he was popular with all section and classes
ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
(y học) quá trình cắt, quá trình tách (cái gì) bằng phẫu thuật; mẩu cắt

Ngoại động từ

Sắp thành chương, chia thành phần; chia thành khu
(y học) cắt, tách (mô..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mặt cắt, tiết diện, phần,đoạn, đoạn cắt ra

Mặt cắt, tiết diện, phần,đoạn, đoạn cắt ra

Cơ khí & công trình

mẫu mài

Giao thông & vận tải

khu đoạn
khu gian
clear (section)
giải phóng khu gian
clear the block section
giải phóng khu gian đóng đường
relaying section
khu (gian) đường sắt đang sửa chữa
section block
khu gian đóng đường
track section
khu gian đường sắt
track section under repair
khu gian đường sắt đang sửa chữa

Hóa học & vật liệu

một đoạn

Toán & tin

đoạn cắt

Giải thích VN: Là một dạng đối tượng trong ARC/INFO, là một thành phần của mô hình dữ liệu route-system. Đây là cấu trúc cơ sở của route-systems giống như đường là thành phần tạo nên cấu trúc cơ sở của vùng (polygon). Đoạn cắt là một đường hoặc một phần của đường, được dùng để định nghĩa route. Xem thêm SEC.

phân đoạn, phần
sự (tương) giao

Xây dựng

biên dạng
deformed section
miền biến dạng
strain of the fibre on the section
biến dạng của các thớ trên mặt cắt
transversal section
biên dạng ngang
khúc ống
đoạn đo
đoạn đườn sắt
đơn nguyên (nhà)
mặt cắt, phần cắt

Giải thích EN: A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; specific uses include: a topographical measure of land, equal to one square mile or 640 acres, one thirty-sixth of a township.

Giải thích VN: Một phần riêng biệt của một lỗ lớn hơn, đặc biệt là phần được cắt rời hay tách từ một lỗ. Cách dùng riêng: một chuẩn trắc đạc đất, bằng 1 dặm vuông hay 640 mẫu Anh, 1/36 kích thước một quận.

Phần/ Tiết diện

Giải thích EN: 1. A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; 2. specific uses include:a representation of something (suchas a building) as if cut by a vertical plane..

Giải thích VN: 1. Một phần riêng biệt của một khối tổng thể đặc biệt là một phần được cắt khỏi khối tổng thể///2. Một thể hiện của một vật (như là một ngôi nhà) như thể bị cắt bởi một mặt phẳng thẳng đứng.

tuyến cắt

Y học

cắt rạch (trong phẫu thuật)
cưỡng chế nhập viện
lát cắt (trong xem xét dưới kính hiền vi)

Kỹ thuật chung

bộ phận
chassis section
bộ phận khung xe
collapsible section
bộ phận gấp xếp được
drive section
bộ phận kéo
experimental section
bộ phận thí nghiệm
generator section
bộ phận sinh hơi
ice bank section
bộ phận trữ (nước) đá
ice bank section
bộ phận trữ đá
intermediate section of rotary kiln
bộ phận trung gian của lò quay
multicylinder dryer section
bộ phận máy sấy nhiều trục
phosphate section
bộ phận xử lý phôtphat
prefabrication and assembly section
bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
receiving section
bộ phận nhận
regenerating heat exchanger section
bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
rotary kiln driving section
bộ phận dẫn động của lò quay
spillway section
bộ phận tràn của đập
cắt
chia thành đoạn
công đoạn
blanking section
công đoạn chuẩn bị phôi
drying section
công đoạn sấy
công trường
khâu
dryer section
khâu sấy khô
filter section
khâu lọc
L-section
khâu chữ L
low-pass section
khâu thông thấp
pi section filter
bộ lọc khâu pi
single section filter
bộ lọc một khâu
T-section filter
bộ lọc khâu chữ T
transversal section
khâu ngang
khâu (lọc)
khu
khu vực
đoạn ống
cold section of pipeline
đoạn ống ga lạnh
lead in section
đoạn ống dẫn vào
warm section of pipeline
đoạn ống ga nóng
waveguide section
đoạn ống dẫn sóng
đoạn
bent section
đoạn uốn cong
blanking section
công đoạn chuẩn bị phôi
blocking section
đoạn đường sắt bị đóng
building section
một phân đoạn nhà
cable section
đoạn cáp
center section
đoạn canh giữa
chimney section
đoạn ống
cold section of pipeline
đoạn ống ga lạnh
communication section
phân đoạn truyền thông
control section
đoạn chương trình điều khiển
Control Section (CSECT)
đoạn điều khiển
cracked section
đoạn có vết nứt
critical section
đoạn (chương trình) tới hạn
cross-section
đoạn chéo
CSECT (controlsection)
đoạn (chương trình) điều khiển
declarative section
đoạn khai báo
Digital Section (DS)
phân đoạn số
double-section duct
dẫn hai phân đoạn
drying section
công đoạn sấy
dummy section
đoạn giả
elementary cable section
đoạn cáp
elementary regenerator section
đoạn phát lại (cơ sở)
elementary repeater section
đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
field section
phần trường đoạn trường
file section
đoạn tệp
final cooling section
tổ làm lạnh giai đoạn cuối
flared section
đoạn loe
font section
đoạn phông chữ
forward frame section
đoạn khung phía trước
fuselage non-pressurized section
đoạn thân không tăng áp
gradual light adaptation section
đoạn vượt có chiếu sáng
guyed section of mast
đoạn cột giữ bằng dây néo
Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
đoạn số giả định chuẩn
input section
đoạn nhập
input/output section
đoạn vào/ra
Internal Section Adaptation (ISA)
phối hợp cung đoạn bên trong
laminated section
đoạn nhiều lớp
lead in section
đoạn ống dẫn vào
left section
đoạn trái
line section digital
đoạn đường dây bằng digital
line section digital
đoạn đường dây bằng số
line-regulating section
đoạn điều chỉnh đường dây
local re-alignment section
đoạn cải tuyến cục bộ
modulation section
đoạn biến điệu
Multiplexer Section Protection (MSP)
bảo vệ đoạn ghép kênh
nonoverflow section
đoạn (đập) không chìm
overflow section
đoạn đê tràn
pay section
đoạn khai thác
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
đoạn nối mở rộng của đường ống
prefabricated section of mast
đoạn cột chế tạo sẵn
preparation section for traffic rearrangement
đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
regenerating heat exchanger section
đoạn (phần) hồi nhiệt
regenerating heat exchanger section
đoạn trao đổi hồi nhiệt
regenerator section
đoạn phát lại (cơ sở)
regenerator section
đoạn phát sinh lại
regenerator section
đoạn tái sinh
repair section of sewage system
đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
repeater section
đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
repeater section
đoạn khuếch đại
repeater section
đoạn tăng âm
right section
đoạn phải
road section
đoạn đường
road section
đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
SCT (sectioncontrol table)
bảng điều khiển phân đoạn
section beam
trục phân đoạn
section box dock
ụ nổi phân đoạn
section break
dấu ngắt phân đoạn
section control table (SCT)
bảng điều khiển phân đoạn
section gap
khe phân đoạn
section gap
khoảng hở (khe hở) từng đoạn
section header
đoạn đầu trang
section header
tiêu đề phân đoạn
section insulator
sứ phân đoạn
section insulator
vật cách điện từng đoạn
section layout
bố trí đoạn
section name
tên phân đoạn
section of cross connection
đoạn giao nhau
section of traffic convergence
đoạn giao chéo của các luồng đường
section subscript
đoạn chỉ số dưới
Section Terminating Equipment (STE)
thiết bị kết cuối đoạn
section warping
sự mắc phân đoạn
section-line bend
đoạn uốn của mặt cắt
slotted section
đoạn xẻ khe
SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
sound-programme circuit section
đoạn mạch vô tuyến điện thoại
squeeze section
đoạn nén (ống dẫn sóng)
straight line section
đoạn thẳng
tapered section
đoạn côn
tapered section
đoạn hình côn
tapered section
đoạn thuôn
tapered section
đoạn vuốt thuôn
text section info
đoạn chữ
tower section
đoạn tháp
track section
đoạn đường ray
traffic rearrangement road section
đoạn đường điều chỉnh giao thông
trailer section
đoạn cuối của chương trình
transforming section
đoạn biến đổi (của ống dẫn sóng, đường truyền)
transition section of road curve
đoạn tránh ở chỗ ngoặt
trial section
đoạn thi công thử
trial section
đoạn thử
warm section of pipeline
đoạn ống ga nóng
waveguide section
đoạn ống dẫn sóng
weaving section
đoạn trộn xe
đơn nguyên
chimney section
đơn nguyên ống
fireproof section
đơn nguyên chống cháy
residential section
đơn nguyên ở
residential section block
khối đơn nguyên ở
serial residential section
đơn nguyên dãy ở
serial residential section
đơn nguyên ở tiêu chuẩn
lát cắt
mảng phân đoạn
mảnh
slenderness ratio of composite section
độ mảnh của tiết diện ghép
mặt cắt
miền
deformed section
miền biến dạng
miếng
mỏ lộ thiên
một phần
building section
một phân đoạn nhà
partial section
mặt cắt một phần
mục
phần
add-on section
phần phụ trợ
aft section
phần đuôi tàu
aft section
phần lái tàu
arithmetic section
phần số học
bent section
phần uốn cong
block section
phân khu đóng đường
block section in advance
phân khu đóng đường phía trước
block section in the rear
phân khu đóng đường phía sau
building section
một phân đoạn nhà
cable section
phần cáp
CASS (commonaddress space section)
phần không gian địa chỉ chung
castle section
phần gân (thân xe)
centre section damage
sự hư hỏng phần giữa xe
chamfered section
phần côn cắt (tarô)
chassis section
bộ phận khung xe
coded font section
phần phông mã hóa
coil section
phần tử bối dây
collapsible section
bộ phận gấp xếp được
common address space section (CASS)
phần không gian địa chỉ chung
common control section
phần điều khiển chung
communication section
phân đoạn truyền thông
configuration section
phần cấu hình
contoured diverging section
phạm vi phân có đường viền
control section
phần điều khiển
critical section
phần (chương trình) tới hạn
cross-road approach section
phần dừng xe ở ngã tư
CSECT (controlsection)
phần (chương trình) điều khiển
curve section of the switch
phần cong của ray ghi
debugging section
phần gỡ rối
declarative section
phần khai báo
deflection section of the switch
phần chuyển vị của ghi
deformable front section
phần trước biến dạng được
deformable rear section
phần sau biến dạng được
Digital Section (DS)
phân đoạn số
dogleg section
phần uốn khúc
double-section duct
dẫn hai phân đoạn
drive section
bộ phận kéo
DSECT (dummycontrol section)
phần điều khiển giả
dummy control section
phần điều khiển giả
dummy section
phần giả
elementary cable section
phần cáp
elementary regenerator section
phần phát lại (cơ sở)
elementary repeater section
phần chuyển tiếp (cơ sở)
evaporator section
phần bay hơi
executable section
phần thực hiện được
experimental section
bộ phận thí nghiệm
fall away section
phần rời ra
fall away section
phần tách ra
field section
phần trường đoạn trường
filter section
phân tử lọc
fission cross section
tiết diện phân hạch
flue gas test section
phần tử khí ống khói
font section
phần phông chữ
freeway road section
phần đường đi tự do
front nose section
phần phía trước đầu xe
generator section
bộ phận sinh hơi
helical-fin section
phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng
hot section
phần nóng (của động cơ)
ice bank section
bộ phận trữ (nước) đá
ice bank section
bộ phận trữ đá
input section
phần nhập
input/output section
phần nhập/xuất
intermediate section of rotary kiln
bộ phận trung gian của lò quay
linkage section
phần liên kết
logic section
phần logic
multicylinder dryer section
bộ phận máy sấy nhiều trục
Multiplexer Section OverHead (MSOH)
phần tin phụ của bộ ghép kênh
partial section
mặt cắt một phần
phosphate section
bộ phận xử lý phôtphat
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
power section
phần động lực (của cacte)
prefabrication and assembly section
bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
processing section
phần xử lý
receiving section
bộ phận nhận
regenerating heat exchanger section
bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
regenerating heat exchanger section
đoạn (phần) hồi nhiệt
regenerator section
phần phát lại (cơ sở)
repeater section
phần chuyển tiếp (cơ sở)
report section
phần báo cáo
RF section
phần RF
RF section
phần tần số vô tuyến
RF section generator
máy phát phần RF
rotary kiln driving section
bộ phận dẫn động của lò quay
SCT (sectioncontrol table)
bảng điều khiển phân đoạn
section beam
trục phân đoạn
section box dock
ụ nổi phân đoạn
section break
dấu ngắt phần
section break
dấu ngắt phân đoạn
section control table (SCT)
bảng điều khiển phân đoạn
section gap
khe phân đoạn
section header
tiêu đề phân đoạn
section insulator
sứ phân đoạn
section name
tên phân đoạn
section repair
sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
section warping
sự mắc phân đoạn
shell section
phần vỏ
slotted section
phần xẻ rãnh
sorting section
gian phân loại
sorting section
phân xưởng phân loại
sorting-rectifying section
chuẩn phục hồi phân loại
spillway section
bộ phận tràn của đập
stress distribution diagram of cross section
biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
subcooling section
phần quá lạnh
traffic stop section near pedestrian crossing
phần dừng xe ở gần dải đi bộ
truncated diverging section
phạm vi phân tập cụt
truncated diverging section
phạm vi phân tập ngắn
undercooling section
phần quá lạnh
phân đoạn
building section
một phân đoạn nhà
communication section
phân đoạn truyền thông
Digital Section (DS)
phân đoạn số
double-section duct
dẫn hai phân đoạn
SCT (sectioncontrol table)
bảng điều khiển phân đoạn
section beam
trục phân đoạn
section box dock
ụ nổi phân đoạn
section break
dấu ngắt phân đoạn
section control table (SCT)
bảng điều khiển phân đoạn
section gap
khe phân đoạn
section header
tiêu đề phân đoạn
section insulator
sứ phân đoạn
section name
tên phân đoạn
section warping
sự mắc phân đoạn
sự phân đoạn
thép định hình
lightweight metal section
thép định hình nhẹ
lightweight section
thép định hình nhẹ
section wire
dây thép định hình
standard steel section
mặt cát thép định hình
standard steel section
mặt cắt thép định hình
steel section
thép định hình (đóng tàu)
vùng
add-on section
vùng phụ trợ
array section
vùng mảng
chain section
vùng xích
convection section
vùng đối lưu
evaporating section
vùng bay hơi
file section
vùng tệp
initialization section
vùng khởi tạo
input-output section
vùng vào- ra
marked section
vùng đã đánh dấu
marked section declaration
khai báo vùng đã đánh dấu
marked section end
kết thúc vùng đánh dấu
marked section start
bắt đầu vùng đánh dấu
online test section
vùng kiểm tra trực tuyến
radar cross section
vùng tín dội
section of a test pattern
vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
section repair
sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
section-name
tên vùng
target cross section
vùng tín dội
working section
vùng làm việc

Kinh tế

bộ môn
bộ phận
administration section
bộ phận quản lý
economic and financial section
bộ phận, ban kinh tài
general section
bộ phận tổng vụ
representative cross section
bộ phận có tính đại diện
representative cross section
bộ phận điển hình
representative cross section
bộ phận tiêu biểu
section manager
trưởng bộ phận
đoạn
bleeding section
đoạn chảy máu (gia súc)
bleeding section
đoạn chảy nhựa
break section
đoạn gãy
flouring section
công đoạn xay bột
ngăn
cooling section
ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
deep freeze section
ngăn nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh)
forewarming section
ngăn gia nhiệt sơ bộ
holding section
ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
jet section
ngăn phun (trong máy rửa chai)
refrigerated depot section
ngăn làm lạnh
regenerator section
ngăn hoàn nhiệt
regenerator section
ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
rinsing section
ngăn tráng (trong máy rửa chai)
sifter section
ngăn phân loại
sifter section
ngăn sàng
soaking section
ngăn thấm nước (trong máy rửa chai)
phân bộ
head of section
trưởng phân bộ
section chief
chủ nhiệm phân bộ
sự cắt
thùy nhỏ
tổ
tiết
cooling section
ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
holding section
ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
regenerator section
ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
area , belt , bite , branch , category , chunk , classification , component , cross section , cut , department , district , drag , end , field , fraction , fragment , hunk , installment , locality , lump , member , moiety , parcel , part , passage , piece , precinct , quarter , region , sample , sector , segment , share , slice , slot , sphere , split , subdivision , territory , tier , tract , vicinity , zone , portion , clause , division , leg , paragraph
verb
break up , dissever , part , partition , segment , separate

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top