Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hot-blooded

Nghe phát âm

Mục lục

/¸hɔt´blʌdid/

Thông dụng

Tính từ
Sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành
hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fervid , fiery , flaming , glowing , heated , impassioned , perfervid , red-hot , scorching , torrid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top